Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
craggy
/'krægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craggy
/ˈkrægi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
lởm chởm đá; có vách đá cheo leo
khôi ngô (nét mặt)
adjective
craggier; -est
having many crags
a
craggy
island
rough in a way that suggests strength
a
famous
actor
who
is
known
for
his
craggy
good
looks
his
white
hair
and
craggy
face
a
craggy
voice
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content