Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crafty
/'krɑ:fti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crafty
/ˈkræfti/
/Brit ˈkrɑːfti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crafty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) (thường xấu)
xảo trá, lắm mánh khóe
adjective
craftier; -est
[also more ~; most ~] :clever in usually a deceptive or dishonest way
a
crafty
schemer
/
plotter
a
crafty
scheme
adjective
That crafty beggar has made off with my life's savings
artful
cunning
clever
shrewd
foxy
canny
wily
sly
scheming
calculating
designing
plotting
tricky
sneaky
deceitful
shifty
dodgy
guileful
insidious
double-dealing
two-faced
duplicitous
treacherous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content