Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
craftsmanship
/'krɑ:ftsmən∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
craftsmanship
/ˈkræftsmənˌʃɪp/
/Brit ˈkrɑːftsmənˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự điêu luyện, sự lành nghề
sự cẩn thận đến từng chi tiết
noun
[noncount] skillful work
The
table
is
a
fine
piece
of
craftsmanship.
The
poem
is
a
fine
example
of
literary
craftsmanship.
the quality of something made with great skill
The
fine
craftsmanship
of
the
table
is
remarkable
.
Critics
have
admired
the
craftsmanship
of
her
poetry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content