Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cracksman
/'kræksmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(số nhiều cracksmen) (cũ)
kẻ trộm bẻ khóa, kẻ trộm đào tường khóet vách
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content