Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crackpot
/'krækpɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crackpot
/ˈkrækˌpɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người lập dị; người kỳ cục
noun
plural -pots
[count] informal :a person who is crazy or very strange
Some
crackpot
in
a
clown
suit
is
out
there
directing
traffic
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content