Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crackling
/'krækliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crackling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng lách tách, tiếng tanh tách, tiếng răng rắc
da giòn (thịt lợn quay)
noun
plural -lings
[count] :a series of short, sharp noises - usually singular
We
heard
a
crackling
of
leaves
behind
us
.
[count, noncount] :the crisp skin of a roasted animal (such as a pig) eaten as food
pork
/
duck
cracklings
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content