Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crackled
/'krækld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crackle
/ˈkrækəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị rạn nứt
có da rạn (đồ sứ)
verb
crackles; crackled; crackling
[no obj] :to make a series of short, sharp noises
The
logs
crackled
in
the
fire
.
The
leaves
crackled
under
our
feet
.
a
crackling
fire
-
often
used
figuratively
The
air
crackled
[=
sparkled
]
with
excitement
as
we
prepared
for
the
festival
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content