Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    nổ lách tách (tanh tách), kêu răng rắc
    lửa trại nổ lách tách
    cành con kêu răng rắc khi chúng tôi giẫm lên trên
    (nghĩa bóng) không khí như muốn nổ tung khi hai võ sĩ quyền Anh bước lên võ đài
    Danh từ
    tiếng lách tách (tanh tách), tiếng răng rắc
    tiếng súng máy tanh tách ở đằng xa
    can you get rid of the crackle on my radio?
    anh có thể làm cái đài của tôi hết tiếng lách tách không?

    * Các từ tương tự:
    crackle-ware, crackled