Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crackers
/'krækəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crackers
/ˈkrækɚz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(vị ngữ) (Anh, khẩu ngữ)
điên
that
noise
is
driving
me
crackers (
making
me
go
crackers)
tiếng ồn đó làm tôi phát điên lên
adjective
not used before a noun
chiefly Brit informal :crazy
This
new
computer
program
is
driving
me
crackers!
I
think
he's
gone
a
little
crackers.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content