Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crackbrain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crackbrained
/ˈkrækˈbreɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
gàn dở, dở hơi, điên rồ
adjective
[more ~; most ~] informal :very silly or foolish
a
crackbrained
artist
They've
devised
some
crackbrained [=
harebrained
,
crazy
]
scheme
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content