Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crack-down
/'krækdaʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(+ on)
sự trừng trị thẳng tay; biện pháp thẳng tay hơn
a
crack-down
on
tax
evasion
sự trừng trị thẳng tay hơn đối với việc trốn thuế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content