Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crabmeat
/ˈkræbˌmiːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] :the meat of a crab eaten as food
mushrooms
stuffed
with
crabmeat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content