Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
crabby
/'kræbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
crabby
/ˈkræbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -est) (khẩu ngữ)
cáu kỉnh, gắt gỏng
adjective
crabbier; -est
[also more ~; most ~] informal :unhappy and tending to complain a lot :grouchy
She
gets
crabby
if
she
doesn't
get
enough
sleep
.
a
crabby
old
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content