Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cowshed
/'kaʊ∫ed/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cowshed
/ˈkaʊˌʃɛd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuồng bò
noun
plural -sheds
[count] :a building where cows are kept
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content