Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cower
/'kaʊə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cower
/ˈkawɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
co rúm lại (vì sợ hãi)
verb
-ers; -ered; -ering
[no obj] :to move back or bend your body down because you are afraid
They
cowered
at
the
sight
of
the
gun
.
She
was
cowering
in
the
closet
.
I
cowered
behind
the
door
.
cowering
before
a
bully
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content