Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cowbell
/'kaʊbel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cowbell
/ˈkaʊˌbɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chuông đeo ở cổ bò
noun
plural -bells
[count] :a bell that you hang around the neck of a cow so that you can tell where the cow is
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content