Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cowardliness
/'kauədlinis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content