Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
covey
/'kʌvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
covey
/ˈkʌvi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều coveys)
đàn gà gô
noun
plural -eys
[count] a small flock of birds
a
covey
of
quail
a small group of people or things
A
covey
of
schoolchildren
approached
.
A
covey
of
reporters
came
to
the
event
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content