Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
covetous
/'kʌvitəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
covetous
/ˈkʌvətəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
covetous of something
(nghĩa xấu) thèm thuồng, thèm muốn (cái gì)
covetous
of
his
high
salary
thèm muốn mức lương cao như ông ta
a
covetous
glance
cái liếc nhìn thèm thuồng
* Các từ tương tự:
covetously
,
covetousness
adjective
[more ~; most ~] formal :feeling or showing a very strong desire for something that you do not have and especially for something that belongs to someone else
The
expensive
car
drew
many
covetous
looks
.
They
were
covetous
of
his
success
. [=
they
envied
his
success
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content