Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coverlet
/'kʌvəlit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
coverlet
/ˈkʌvɚlət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tấm trải giường
noun
plural -lets
[count] :a decorative cover for a bed :bedspread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content