Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
covered wagon
/,kʌvəd'wægən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
covered wagon
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ)
xe mui vải bạt (những người tiên phong dùng để đi sang miền Tây ở Mỹ)
noun
plural ~ -ons
[count] :a large wagon with a rounded top made of heavy cloth that was used in the past by people traveling to the western parts of North America
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content