Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cover charge
/'kʌvət∫ɑ:dʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cover charge
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tiền trả thêm ngòai (ngòai tiền ăn và tiền rượu ở các tiệm ăn), tiền phụ phí
noun
plural ~ charges
[count] :an amount of money that must be paid to go into a nightclub or restaurant in addition to the charge for food and drink
The
nightclub
has
a
$5
cover
charge
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content