Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
couturier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
couturier
/kuˈturijɚ/
/Brit kuˈtjʊəriə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người may y phục thời trang cho phái nữ
noun
plural -ers
[count] :a person or business that designs and makes clothes for women
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content