Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cousinly
/'kʌznli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
như anh em họ
cousinly
affection
tình quý mến như anh em họ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content