Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
courtyard
/'kɔ:tjɑ:d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
courtyard
/ˈkoɚtˌjɑɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sân nhà, sân trong
noun
plural -yards
[count] :an open space that is surrounded completely or partly by a building or group of buildings
the
palace
courtyards
The
apartment
overlooks
a
courtyard.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content