Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
courtly
/'kɔ:tli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
courtly
/ˈkoɚtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(-ier; -iest)
lịch sự chững chạc
adjective
courtlier; -est
[or more ~; most ~] :polite and graceful in a formal way
courtly
manners
a
courtly
gentleman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content