Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
courtier
/'kɔ:tiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
courtier
/ˈkoɚtijɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
triều thần
the
King
and
his
courtiers
vua và triều thần
noun
plural -iers
[count] :a member of a royal court (sense 3b)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content