Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
court of law
/,kɔ:təv'lɔ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
court of law
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
như lawcourt
xem
lawcourt
noun
plural courts of law
[count] :1court 1a
You
have
the
right
to
a
fair
trial
in
a
court
of
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content