Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
couplet
/'kʌplit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
couplet
/ˈkʌplət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cặp câu (hai câu thơ liên tiếp dài bằng nhau)
a
rhyming
couplet
cặp câu thơ có vần điệu
noun
plural -plets
[count] :two lines of poetry that form a unit
a
rhyming
couplet
a
poem
made
up
of
six
couplets
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content