Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
coupler
/'kʌplə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người mắc nối
cái mắc nối, bộ nối
(Kỹ thuật) bộ ghép, phần tử ghép
computer c. bộ đảo mạch
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content