Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
county town
/,kaʊnti'taun/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
county town
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh)
county seat
(từ Mỹ)
thủ phủ hạt, thị xã
noun
plural ~ towns
[count] Brit :county seat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content