Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
county court
/,kaʊnti'kɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
county court
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
tòa án dân sự địa phương
noun
plural ~ courts
[count] :a court of law for cases within a county
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content