Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countryside
/'kʌntrisaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countryside
/ˈkʌntriˌsaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường the countryside) (số ít)
nông thôn, miền quê
noun
[noncount] :land that is away from big towns and cities
She
lives
in
the
countryside. [=
country
]
We
took
a
long
drive
through
the
open
countryside.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content