Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countryman
/'kʌntrimən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countryman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(giống cái countrywoman) (số nhiều countrymen)
người nông thôn
người đồng hương
noun
/ˈkʌntrimən/ , pl -men /-mən/
[count] formal
a person who lives in or comes from the same country as you :compatriot
my
fellow
countrymen
Brit :a person who lives in the countryside
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content