Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
country seat
/,kʌntri'si:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
country seat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cũ)
tòa nhà (của một điền chủ ở nông thôn)
noun
plural ~ seats
[count] chiefly Brit :a large house that is built on a large piece of land
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content