Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
country mile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[singular] informal :a long distance
He
lives
a
country
mile
from
the
nearest
store
.
She
beat
the
other
swimmers
by
a
country
mile
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content