Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
country dance
/,kʌntri'dɑ:ns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
country dance
/ˈkʌntriˌdæns/
/Brit ˈkʌntriˌdɑːns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Anh)
điệu vũ sóng đôi
* Các từ tương tự:
country-dance
noun
[noncount] :a dance in which couples dance in long lines or circles
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content