Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
country club
/'kʌntriklʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
country club
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
câu lạc bộ thể thao thôn dã (của những người chơi thể thao ngoài trời)
noun
plural ~ clubs
[count] :a private club where people go for social events and to play golf, tennis, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content