Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nước, quốc gia
    các nước Châu Âu
    there will be rain in all parts of the country
    sẽ có mưa trên khắp cả nước
    the country
    (số ít)
    nhân dân (một nước)
    toàn dân đã chống lại quân xâm lăng
    the country
    (số ít)
    nông thôn, miền quê
    live in the country
    sống ở nông thôn
    (thường kèm tính từ) miền, vùng
    a marshy country
    một vùng đầm lầy
    this is unknown country to me
    đây là một vùng xa lạ đối với tôi
    (nghĩa bóng) đấy là mt lĩnh vc xa lạ đối vi tôi
    (cách viết khác country-and-western) nhạc đồng quê (xuất xứ từ nhạc dân gian miền Nam và miền Tây nước Mỹ)
    country music
    nhạc đồng quê
    go to the country
    (Anh)
    giải tán nghị viện và tổ chức tổng tuyển cử

    * Các từ tương tự:
    country club, country code, country cousin, country dance, country gentleman, country gentlemant, country house, country party, country seat