Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countless
/'kaʊntlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countless
/ˈkaʊntləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
vô số, đếm không xuể
* Các từ tương tự:
countlessly
adjective
too many to be counted :very many
He
has
written
countless [=
numerous
]
magazine
and
newspaper
articles
.
There
are
countless
reasons
why
that
would
not
be
a
good
idea
.
I've
been
there
countless
times
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content