Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countess
/'kaʊntis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countess
/ˈkaʊntəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bá tước phu nhân
nữ bá tước
noun
plural -esses
[count] the wife of a count or an earl
a woman who has the rank of count or earl
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content