Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countersign
/'kaʊntəsain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countersign
/ˈkaʊntɚˌsaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tiếp ký
Danh từ
khẩu lệnh, mật hiệu
give
the
countersign
nói mật hiệu
* Các từ tương tự:
countersignal
,
countersignature
verb
-signs; -signed; -signing
[+ obj] :to sign (a document) after another person has already signed it especially to show that it is valid or authentic
The
order
has
to
be
countersigned
by
a
doctor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content