Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

counterpoise /'kaʊntəpɔiz/  

  • Danh từ
    (cách viết khác counterbalance) đối trọng
    thế ngang bằng
    the two nation's nuclear forces are in perfect counterpoise
    lực lượng hạt nhân của hai nước hòan tòan ngang bằng nhau