Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counterpart
/'kaʊntəpɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counterpart
/ˈkaʊntɚˌpɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bên tương ứng, người đồng nhiệm
noun
plural -parts
[count] :someone or something that has the same job or purpose as another
The
secretary
of
defense
met
with
his
counterparts
in
Asia
to
discuss
the
nuclear
crisis
.
Metal
tools
replaced
their
stone
counterparts
many
,
many
years
ago
.
the
lead
actress
and
her
male
counterpart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content