Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countermine
/kauntəmain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
mìn chống mìn
kẻ chống lại âm mưu, phản kế
Động từ
đặt mìn chống mìn
dùng mưu kế chống lại âm mưu, dùng phản kế
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content