Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countermeasure
/'kaʊntə,meʒə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countermeasure
/ˈkaʊntɚˌmɛʒɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
biện pháp đối phó
countermeasures
against
a
threatening
strike
biện pháp đối phó với một cuộc đình công đang đe dọa nổ ra
noun
plural -sures
[count] :an action or device that is intended to stop or prevent something bad or dangerous - usually plural
new
countermeasures
against
terrorism
The
army
used
electronic
countermeasures
to
block
enemy
radar
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content