Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
countermand
/,kaʊntə'mɑ:nd/
/,kaʊntə'mænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
countermand
/ˈkaʊntɚˌmænd/
/Brit ˈkaʊntəˌmɑːnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
hủy (lệnh, đơn đặt hàng, mà ra lệnh ngược lại hoặc làm đơn đặt hàng khác)
verb
-mands; -manded; -manding
[+ obj] formal :to cancel (an order) especially by giving a new order
Orders
to
blow
up
the
bridge
were
countermanded
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content