Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counterfoil
/'kaʊntəfɔil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counterfoil
/ˈkaʊntɚˌfojəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cuống (biên lai..)
noun
plural -foils
[count] chiefly Brit :the part of a check, ticket, etc., that can be kept as a record when it is torn off :stub
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content