Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counterfeiter
/'kaʊntəfitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
counterfeiter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ làm giả, kẻ giả mạo
noun
The counterfeiter, who forged only five-pound notes, was arrested today
Slang
paper-hanger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content