Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
counterespionage
/ˌkaʊntɚˈɛspijəˌnɑːʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] formal :the activity of preventing or stopping enemies from spying
He
was
involved
in
counterespionage
against
Germany
in
World
War
II
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content